Bài viết này trình bày các chỉ số đo lường trải nghiệm khách hàng quan trọng. Việc theo dõi và đánh giá CX hiệu quả giúp doanh nghiệp hiểu rõ cảm nhận của khách hàng, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ, gia tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

1. Chỉ số trải nghiệm khách hàng là gì?

Chỉ số trải nghiệm khách hàng là gì?
Chỉ số trải nghiệm khách hàng là gì?

Đo lường trải nghiệm khách hàng (CX) là một yếu tố then chốt trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động và đưa ra các chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ của doanh nghiệp. Các chỉ số đo lường trải nghiệm khách hàng cung cấp thông tin chi tiết về mức độ hài lòng của khách hàng đối với các khía cạnh khác nhau của trải nghiệm, bao gồm sản phẩm, dịch vụ, quy trình và tương tác với nhân viên.

2. Các chỉ số đo lường trải nghiệm khách hàng

Hệ thống các chỉ số CX đa dạng bao hàm nhiều khía cạnh, mỗi chỉ số tập trung vào một khía cạnh cụ thể của trải nghiệm. Một số chỉ số phổ biến được sử dụng rộng rãi bao gồm:

2.1. CSAT – Chỉ số hài lòng của khách hàng

CSAT - Chỉ số hài lòng của khách hàng
CSAT – Chỉ số hài lòng của khách hàng

Chỉ số CSAT (Customer Satisfaction Score) là các chỉ số đo lường trải nghiệm khách hàng được sử dụng rộng rãi để đánh giá mức độ hài lòng tổng thể của khách hàng đối với sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm mua hàng.

Cách thức hoạt động:

  • Khảo sát đơn giản: Khách hàng được hỏi một câu hỏi chung như “Quý khách hài lòng với sản phẩm/dịch vụ của chúng tôi không?”
  • Đánh giá thang điểm: Khách hàng lựa chọn mức độ hài lòng của họ trên thang điểm từ 1 đến 5 hoặc 1 đến 10, với điểm cao thể hiện mức độ hài lòng cao hơn.
  • Tính toán CSAT: Chỉ số CSAT được tính dựa trên tỷ lệ khách hàng đưa ra xếp hạng cao nhất (thường là 4 và 5) trong tổng số khách hàng tham gia khảo sát.

Công thức tính:

CSAT = (Số lượng khách hàng hài lòng) / (Tổng số lượng khách hàng tham gia khảo sát) x 100

2.2. CES – Chỉ số nỗ lực của khách hàng 

CES - Chỉ số nỗ lực của khách hàng 
CES – Chỉ số nỗ lực của khách hàng

Chỉ số CES (Customer Effort Score) là chỉ số đo lường trải nghiệm khách hàng được sử dụng để đánh giá mức độ nỗ lực mà khách hàng phải bỏ ra khi thực hiện một công việc hoặc giải quyết các vấn đề khi tương tác với doanh nghiệp.

Cách thức hoạt động:

  • Khảo sát khách hàng: Doanh nghiệp sử dụng các câu hỏi đóng hoặc yêu cầu khách hàng đồng ý/không đồng ý với các câu khẳng định cụ thể để thu thập thông tin về mức độ nỗ lực của khách hàng.
  • Câu hỏi ví dụ: “Tôi phải bỏ ra quá nhiều nỗ lực để hoàn thành tác vụ này.”
  • Lựa chọn trả lời: Khách hàng lựa chọn mức độ dễ dàng/khó khăn trong việc hoàn thành tác vụ với các tùy chọn đơn giản như “Dễ”, “Không”, “Khó”.

Công thức tính:

CES = (Tổng điểm tất cả người trả lời) / (Tổng số người trả lời)

2.3. CLV – Giá trị vòng đời của khách hàng

CLV - Giá trị vòng đời của khách hàng
CLV – Giá trị vòng đời của khách hàng

Chỉ số CLV (Customer Lifetime Value) là một trong các chỉ số đo lường trải nghiệm khách hàng quan trọng trong việc đánh giá giá trị tài chính mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt thời gian gắn bó. Hiểu rõ CLV giúp doanh nghiệp đưa ra chiến lược thu hút và giữ chân khách hàng hiệu quả, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận và tăng trưởng bền vững.

Công thức tính:

CLV = (Giá trị trung bình đơn hàng x Tần suất mua hàng trung bình x Tuổi thọ khách hàng trung bình) – Chi phí thu hút khách hàng – Chi phí giữ chân khách hàng

2.4. NPS –  Chỉ số giới thiệu sản phẩm

NPS -  Chỉ số giới thiệu sản phẩm
NPS –  Chỉ số giới thiệu sản phẩm

NPS (Net Promoter Score) là một trong các chỉ số đo lường trải nghiệm khách hàng hiệu quả quan trọng trong việc đánh giá mức độ hài lòng, khả năng tiếp tục sử dụng và giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của khách hàng. Mục đích chính của NPS là xác định mối tương quan giữa phản hồi của khách hàng và mức tăng trưởng doanh nghiệp trong tương lai.

khách hàng được phân chia thành 3 nhóm chính:

  • Promoter (Nhà quảng cáo): Khách hàng trả lời điểm 9-10. Đây là nhóm khách hàng trung thành, có khả năng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cao. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng doanh nghiệp thông qua marketing truyền miệng.
  • Passives (Người trung lập): Khách hàng trả lời điểm 7-8. Nhóm này có mức độ hài lòng trung bình, có thể trở thành “nhà quảng cáo” tiềm năng nhưng cũng dễ bị thu hút bởi đối thủ cạnh tranh. Doanh nghiệp cần tập trung cải thiện trải nghiệm để giữ chân nhóm khách hàng này.
  • Detractor (Kẻ gièm pha): Khách hàng trả lời điểm 0-6. Nhóm này không hài lòng với sản phẩm/dịch vụ và có khả năng lan truyền phản hồi tiêu cực. Doanh nghiệp cần xác định nguyên nhân và đưa ra giải pháp để cải thiện trải nghiệm cho nhóm khách hàng này.

Công thức tính NPS:

NPS = % Promoters (Nhà quảng cáo) – % Detractors (Kẻ gièm pha)

2.5. TTR – Thời gian giải quyết nhu cầu khách hàng

TTR - Thời gian giải quyết nhu cầu khách hàng
TTR – Thời gian giải quyết nhu cầu khách hàng

Time to Resolution (TTR) là chỉ số đo lường trải nghiệm khách hàng qua thời gian trung bình mà doanh nghiệp cần để giải quyết nhu cầu của khách hàng, tính từ thời điểm tiếp nhận yêu cầu cho đến khi vấn đề được giải quyết hoàn toàn. TTR đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận hỗ trợ khách hàng và chất lượng dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.

Công thức tính:

TTR = Tổng thời gian xử lý / Tổng số vấn đề

2.6. RRC – Tỷ lệ khách hàng rời đi

RRC - Tỷ lệ khách hàng rời đi
RRC – Tỷ lệ khách hàng rời đi

Tỷ lệ Churn (Customer Churn Rate) là thước đo quan trọng trong việc đánh giá mức độ gắn bó của khách hàng với doanh nghiệp. Tỷ lệ Churn cao biểu thị số lượng khách hàng ngừng sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định, so với tổng số khách hàng ban đầu. 

Phân tích chuyên sâu tỷ lệ Churn giúp doanh nghiệp xác định nguyên nhân dẫn đến việc khách hàng rời đi và đưa ra giải pháp hiệu quả để giữ chân khách hàng, gia tăng lợi nhuận và phát triển bền vững.

Công thức tính:

Tỷ lệ Churn = (Số lượng khách hàng rời đi / Tổng số khách hàng ban đầu) x 100%

Việc sử dụng các chỉ số đo lường trải nghiệm khách hàng mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động, xác định điểm yếu và đưa ra chiến lược cải thiện phù hợp. Việc áp dụng các chỉ số này một cách hiệu quả sẽ góp phần nâng cao sự hài lòng, tăng cường lòng trung thành và thúc đẩy doanh nghiệp phát triển bền vững.